--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bog down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phụ tố
:
(ngôn ngữ) Affix
+
dixie
:
(quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...)
+
cochlear
:
thuộc, hoặc liên quan tới ốc tai (một phần thuộc tai trong, nơi các âm thanh sau khi tiếp nhận được dịch thành các tín hiệu điện và đi vào trong não xử lý)
+
coal-scuttle
:
thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò)
+
phá hoang
:
Break (claim) virgin landPhá hoang để tăng diện tíchTo claim virgin land and expand the acreage